tin tức

Cách điều chỉnh sự không tương thích giữa xi măng và phụ gia

Ngày đăng:23,Tháng sáu,2025

 44

Bước 1: kiểm tra độ kiềm của xi măng

Kiểm tra độ pH của xi măng dự kiến, sử dụng máy đo pH, máy đo pH hoặc bút đo pH để kiểm tra. Kết quả kiểm tra có thể được sử dụng để xác định sơ bộ: lượng kiềm hòa tan trong xi măng nhiều hay ít; phụ gia trong xi măng là axit hay vật liệu trơ như bột đá, khiến độ pH thấp.

 

Bước 2: điều tra

Phần đầu tiên của nghiên cứu là thu thập kết quả phân tích clinker của xi măng. Tính toán hàm lượng bốn khoáng chất trong xi măng: tricalcium aluminate C3A, tetracalcium aluminoferrite C4AF, tricalcium silicate C3S và dicalcium silicate C2S.

Phần thứ hai của cuộc điều tra là tìm hiểu loại phụ gia nào được thêm vào khi nghiền clinker thành xi măng và thêm bao nhiêu, điều này rất hữu ích cho việc phân tích nguyên nhân gây ra hiện tượng bê tông chảy và thời gian đông kết bất thường (quá dài, quá ngắn).

Phần thứ ba của cuộc điều tra là tìm hiểu về sự đa dạng và độ mịn của phụ gia bê tông.

 

Bước 3: Tìm giá trị liều lượng bão hòa

Tìm giá trị liều lượng bão hòa của chất giảm nước hiệu suất cao được sử dụng cho loại xi măng này. Nếu trộn hai hoặc nhiều chất giảm nước hiệu suất cao, hãy tìm điểm liều lượng bão hòa thông qua phép thử hồ xi măng theo tổng lượng hỗn hợp. Liều lượng chất giảm nước hiệu suất cao càng gần với liều lượng bão hòa của xi măng thì khả năng thích ứng càng tốt.

 

Bước 4: Điều chỉnh độ dẻo của clinker đến phạm vi thích hợp

Điều chỉnh mức độ sunfat hóa kiềm trong xi măng, tức là mức độ dẻo hóa của clinker trong phạm vi thích hợp. Công thức tính giá trị SD của mức độ dẻo hóa của clinker là: SD = SO3 / (1,292Na2O + 0,85K2O). Giá trị hàm lượng của từng thành phần được liệt kê trong phân tích clinker. Phạm vi giá trị SD là 40% đến 200%. Nếu quá thấp, điều đó có nghĩa là có ít lưu huỳnh trioxide. Một lượng nhỏ muối chứa lưu huỳnh như natri sunfat nên được thêm vào phụ gia. Nếu quá cao, điều đó có nghĩa là phân tử lớn hơn, nghĩa là có nhiều lưu huỳnh trioxide hơn. Giá trị pH của phụ gia nên được tăng nhẹ, chẳng hạn như natri cacbonat, xút ăn da, v.v.

 

Bước 5: Thử nghiệm trộn phụ gia tổng hợp và tìm ra loại và liều lượng của chất làm đông

Khi chất lượng cát kém, chẳng hạn như hàm lượng bùn cao hoặc khi sử dụng toàn bộ cát nhân tạo và cát siêu mịn để trộn bê tông, sau khi thử nghiệm vữa thu được kết quả đạt yêu cầu, cần tiếp tục thực hiện thử nghiệm vữa để điều chỉnh thêm khả năng thích ứng với phụ gia.

 

Bước 6: Thử bê tông Đối với thử bê tông, lượng hỗn hợp không được ít hơn 10 lít

Ngay cả khi tỷ lệ vữa ròng được điều chỉnh tốt, nó vẫn có thể không đáp ứng được yêu cầu của bê tông; nếu tỷ lệ vữa ròng không được điều chỉnh tốt, bê tông có thể gặp vấn đề lớn hơn. Sau khi thử nghiệm thành công một lượng nhỏ, đôi khi cần phải thử nghiệm lại với lượng lớn, chẳng hạn như từ 25 lít đến 45 lít, vì kết quả vẫn có thể khác biệt đôi chút. Chỉ khi đạt được một số lượng thử nghiệm bê tông nhất định, việc điều chỉnh khả năng thích ứng mới có thể hoàn tất.

 

Bước 7: Điều chỉnh tỷ lệ trộn bê tông

Bạn có thể tăng hoặc giảm lượng phụ gia khoáng một cách thích hợp, và thay đổi từ phụ gia đơn thành phụ gia kép, tức là sử dụng đồng thời hai loại phụ gia khác nhau. Phụ gia kép chắc chắn tốt hơn phụ gia đơn; việc tăng hoặc giảm lượng xi măng có thể khắc phục các khuyết điểm như bê tông dính, mất độ sụt nhanh và bê tông bị chảy, đặc biệt là hiện tượng tiếp xúc với cát bề mặt; tăng hoặc giảm nhẹ lượng nước; tăng hoặc giảm tỷ lệ cát, hoặc thậm chí thay đổi một phần loại cát, chẳng hạn như kết hợp cát thô và cát mịn, cát tự nhiên và cát nhân tạo, v.v.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Thời gian đăng: 23-06-2025